• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====không giá đỡ, không chỗ tựa=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) không giá đỡ, không chỗ dựa=====
    =====(adj) không giá đỡ, không chỗ dựa=====
    Dòng 34: Dòng 37:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unsupported unsupported] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unsupported unsupported] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:54, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /¸ʌnsə´pɔ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có gì chống đỡ
    Không có chỗ dựa, không nơi nương tựa
    (nghĩa bóng) không được ủng hộ, không được giúp đỡ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không giá đỡ, không chỗ tựa

    Cơ - Điện tử

    (adj) không giá đỡ, không chỗ dựa

    Cơ khí & công trình

    không có gối đỡ

    Hóa học & vật liệu

    không được chống đỡ
    không có giá đỡ

    Kỹ thuật chung

    không tương thích

    Oxford

    Adj.
    Not supported.
    Unsupportedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X