• Revision as of 04:46, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /n'taimli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Non, yểu, sớm; không phải mùa
    untimely death
    sự chết non, sự chết yểu
    untimely fruit
    quả chín sớm
    Không đúng lúc, không hợp thời, không thích hợp
    an untimely remark
    lời nhận xét không đúng lúc

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Inopportune.
    (of death) premature.

    Adv. archaic 1 inopportunely.

    Prematurely.
    Untimelinessn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X