-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)(sửa lỗi)
Dòng 8: Dòng 8: ==Thông dụng====Thông dụng==- Xem [[urgently]]+ Xem [[urgent]]- + - urgently+ - + - - khẩn trương, cấp bách,+ - ex: an ~ meeting cuộc họp khẩn.+ - *It was ~ that she (should) talk it over with him.+ - - yêu cầu(v)+ - *He was ~ with her for [to give] the details.+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]07:42, ngày 5 tháng 11 năm 2008
Thông dụng
Xem urgent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ