• /ˈɜrdʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp, khẩn cấp, cấp bách
    urgent need
    nhu cầu cấp bách
    Khẩn nài, năn nỉ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khẩn
    Urgent Flag (URG)
    cờ khẩn cấp
    urgent message
    thông báo khẩn
    urgent message form
    điện văn khẩn
    urgent messages
    thông điệp khẩn
    Urgent Remedial Work
    công việc khắc phục khẩn cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X