• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ju:slis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:41, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'ju:slis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào
    useless efforts
    những cố gắng vô ích
    a car is useless without petrol
    ô tô mà không có xăng thì vô dụng
    (thông tục) kém, yếu, không thạo
    I'm useless at maths
    Tôi rất kém về toán

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vô dụng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vô ích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ineffective, ineffectual, unserviceable, impractical,impracticable, unpractical, unavailing, vain, pointless,purposeless, idle, futile, unproductive, unsuccessful, impotent,effete, sterile, barren, abortive, unusable, bootless,worthless, Rare inutile: The treatment that she tried was quiteuseless.
    Inefficient, incompetent, unproductive, ineffectual,ineffective, hopeless, inept: My dachshund has proved totallyuseless as a watchdog.

    Oxford

    Adj.

    Serving no purpose; unavailing (the contents were madeuseless by damp; protest is useless).
    Colloq. feeble orineffectual (am useless at swimming).
    Uselessly adv.uselessness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X