• /ˈpɛtrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dầu xăng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như gasoline, gas
    fill a car up with petrol
    đỗ đầy xăng cho xe ô tô
    an increase in the price of petrol
    sự tăng giá xăng

    Chuyên ngành

    Ô tô

    chế hòa khí

    Toán & tin

    dầu xăng, dầu hôi

    Xây dựng

    dầu hôi
    dầu xăng
    ét xăng
    casing head petrol
    ét xăng khí tự nhiên

    Kỹ thuật chung

    khí đốt
    dầu
    nhiên liệu
    petrol consumption
    mức tiêu thụ nhiên liệu
    petrol consumption indicator
    đồng hồ nhiên liệu
    petrol filter
    bộ lọc xăng nhiên liệu
    petrol pump
    máy bơm nhiên liệu
    petrol tank
    thùng nhiên liệu
    ga

    Kinh tế

    dầu
    dầu xăng
    xăng
    petrol duties
    thuế xăng
    petrol station
    trạm xăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X