• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò xo xupap===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lò xo xupáp===== ::valve [[spring...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 8: Dòng 4:
    =====Lò xo xupap=====
    =====Lò xo xupap=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====lò xo xupáp=====
    =====lò xo xupáp=====
    ::[[valve]] [[spring]] [[compressor]]
    ::[[valve]] [[spring]] [[compressor]]
    Dòng 17: Dòng 16:
    ::[[valve]] [[spring]] [[tester]]
    ::[[valve]] [[spring]] [[tester]]
    ::máy thử lò xo xupap
    ::máy thử lò xo xupap
    -
    == Ô tô==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lò xo xú páp=====
    -
    =====lò xo xú páp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lò xo van=====
    =====lò xo van=====

    00:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò xo xupap

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lò xo xupáp
    valve spring compressor
    dụng cụ ép lò xo xupáp (lắp ráp)
    valve spring cup
    chụp lò xo xupáp
    valve spring tester
    máy thử lò xo xupap

    Ô tô

    lò xo xú páp

    Kỹ thuật chung

    lò xo van

    Giải thích VN: Lò xo van đẩy ngược lại các van xả và van hút để đóng lại các van.

    lò xo xupap
    valve spring compressor
    dụng cụ ép lò xo xupáp (lắp ráp)
    valve spring cup
    chụp lò xo xupáp
    valve spring tester
    máy thử lò xo xupap

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X