• /´testə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thử; máy thử
    Màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
    tester bed
    giường có màn treo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử

    Toán & tin

    (máy tính ) dụng cụ thử

    Xây dựng

    màn treo (trên chỗ ngồi)

    Điện tử & viễn thông

    bộ thử

    Điện

    bút thử điện

    Đo lường & điều khiển

    người thử

    Điện lạnh

    dụng cụ thử

    Kỹ thuật chung

    bộ kiểm tra
    magnetic tape tester
    bộ kiểm tra băng từ
    phase tester
    bộ kiểm tra pha
    pole tester
    bộ kiểm tra cực
    căn lá
    người làm thí nghiệm
    đầu đo
    dụng cụ thí nghiệm
    acrylic tester
    dụng cụ thí nghiệm acrylic
    giá thử
    máy kiểm tra
    battery tester
    máy kiểm tra bình điện
    coil tester
    máy kiểm tra bôbin
    insulation tester
    máy kiểm tra cách điện
    isolation tester
    máy kiểm tra cách điện
    polarity tester
    máy kiểm tra cực tính
    spark gap coil tester
    máy kiểm tra bôbin
    máy thử
    máy thử nghiệm

    Kinh tế

    dụng cụ thử nghiệm
    người làm trắc nghiệm
    người kiểm tra
    viên giám khảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X