• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vane.jpg|200px|Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)]]
     +
    =====Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====cánh quạt chong chóng=====
    =====cánh quạt chong chóng=====
    Dòng 52: Dòng 56:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vane vane] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vane vane] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vane vane] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vane vane] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /vein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà)
    Cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)

    Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)

    Cơ khí & công trình

    cánh quạt chong chóng

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)
    lá tĩnh (động cơ tuabin)
    lá cánh quạt
    gàu
    gàu xúc
    gờ
    mốc trắc địa mỏ
    mũi tên gió
    phiến
    vấu

    Oxford

    N.
    (in full weather-vane) a revolving pointer mounted on achurch spire or other high place to show the direction of thewind (cf. WEATHERCOCK).
    A blade of a screw propeller or awindmill etc.
    The sight of surveying instruments, a quadrant,etc.
    The flat part of a bird's feather formed by the barbs.
    Vaned adj. vaneless adj. [ME, southern & western var. ofobs. fane f. OE fana banner f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • vane : National Weather Service
    • vane : amsglossary
    • vane : Corporateinformation
    • vane : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X