• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác vaporise ===Ngoại động từ=== =====Làm cho bốc hơi, làm cho lên hơi; làm cho biến thành hơi nước===== =====Xì...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước=====
    =====Bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Vaporized]]
     +
    *Ving: [[Vaporizing]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    05:30, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác vaporise

    Ngoại động từ

    Làm cho bốc hơi, làm cho lên hơi; làm cho biến thành hơi nước
    Xì, bơm (nước hoa...)
    U sầu, buồn chán

    Nội động từ

    Bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa hơi

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    làm bốc hơi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa hơi, bay hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bay hơi
    bốc hơi
    làm bay hơi
    làm cho bốc hơi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bốc hơi
    tạo hơi

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (also -ise) convert or be converted into vapour.
    Vaporizable adj. (also vaporable). vaporization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X