• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veipəraiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'veipəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác vaporise

    Ngoại động từ

    Làm cho bốc hơi, làm cho lên hơi; làm cho biến thành hơi nước
    Xì, bơm (nước hoa...)
    U sầu, buồn chán

    Nội động từ

    Bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa hơi

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    làm bốc hơi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa hơi, bay hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bay hơi
    bốc hơi
    làm bay hơi
    làm cho bốc hơi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bốc hơi
    tạo hơi

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (also -ise) convert or be converted into vapour.
    Vaporizable adj. (also vaporable). vaporization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X