• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'veərid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'veərid</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    =====Lắm vẻ; đầy những đổi thay=====
    =====Lắm vẻ; đầy những đổi thay=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khác nhau=====
    =====khác nhau=====
    -
    =====đa dạng=====
    +
    =====đa dạng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Diverse, diversified, mixed, miscellaneous, assorted,heterogeneous: An insufficiently varied diet may lead tomalnutrition.=====
    =====Diverse, diversified, mixed, miscellaneous, assorted,heterogeneous: An insufficiently varied diet may lead tomalnutrition.=====
    =====See various, below 3 See variegated, below.=====
    =====See various, below 3 See variegated, below.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Showing variety; diverse.=====
    =====Showing variety; diverse.=====

    01:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'veərid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau
    varied opinions
    những ý kiến khác nhau
    varied interests
    những quyền lợi khác nhau
    varied colours
    nhiều màu khác nhau
    Biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng
    lead a full and varied life
    sống một cuộc đời đầy đủ và muôn màu muôn vẻ
    Lắm vẻ; đầy những đổi thay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khác nhau
    đa dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Diverse, diversified, mixed, miscellaneous, assorted,heterogeneous: An insufficiently varied diet may lead tomalnutrition.
    See various, below 3 See variegated, below.

    Oxford

    Adj.
    Showing variety; diverse.
    Variedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X