• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'væskjulə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'væskjulə</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::cây có mạch
    ::cây có mạch
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====có mạch=====
    =====có mạch=====
    -
    =====thuộc mạch=====
    +
    =====thuộc mạch=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of, made up of, or containing vessels for conveying bloodor sap etc. (vascular functions; vascular tissue).=====
    =====Of, made up of, or containing vessels for conveying bloodor sap etc. (vascular functions; vascular tissue).=====

    01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'væskjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết)
    vascuar system
    hệ mạch (máu)
    (thực vật học) có mạch (nhựa cây)
    vascular plant
    cây có mạch

    Chuyên ngành

    Y học

    có mạch
    thuộc mạch

    Oxford

    Adj.
    Of, made up of, or containing vessels for conveying bloodor sap etc. (vascular functions; vascular tissue).
    Vascularplant a plant with conducting tissue.
    Vascularity n.vascularize v.tr. (also -ise). vascularly adv. [mod.Lvascularis f. L VASCULUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X