• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:04, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´vɔ:ltid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´vɔ:ltid</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom=====
    =====Có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom=====
    ::[[a]] [[vaulted]] [[roof]]
    ::[[a]] [[vaulted]] [[roof]]
    ::một mái nhà xây vòm
    ::một mái nhà xây vòm
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Vaulted.jpg|200px|(adj) dạng vòm, hình vòm]]
    [[Image:Vaulted.jpg|200px|(adj) dạng vòm, hình vòm]]
    =====(adj) dạng vòm, hình vòm=====
    =====(adj) dạng vòm, hình vòm=====
    - 
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====có hình cuốn=====
    =====có hình cuốn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình vòm=====
    +
    =====hình vòm=====
    ::[[vaulted]] [[channel]]
    ::[[vaulted]] [[channel]]
    ::rãnh hình vòm
    ::rãnh hình vòm
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::rãnh hình vòm
    ::rãnh hình vòm
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vaulted vaulted] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´vɔ:ltid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom
    a vaulted roof
    một mái nhà xây vòm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) dạng vòm, hình vòm

    Xây dựng

    có hình cuốn

    Kỹ thuật chung

    hình vòm
    vaulted channel
    rãnh hình vòm
    vaulted duct
    rãnh hình vòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X