• Revision as of 12:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực)
    to change the venue
    giao vụ án cho toà án khác xử
    Nơi gặp mặt (để thương thuyết)
    (thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi biển
    địa điểm

    Oxford

    N.

    A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.
    Law hist. the countyor other place within which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.). [F, = acoming, fem. past part. of venir come f. L venire]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X