• /´venju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực)
    to change the venue
    giao vụ án cho toà án khác xử
    Nơi gặp mặt (để thương thuyết)
    (thông tục) nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bãi biển
    địa điểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X