• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều versos=== =====Trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số tran...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´və:sou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)=====
    =====(viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====trang bên trái=====
    =====trang bên trái=====
    -
    =====trang đánh số chẵn=====
    +
    =====trang đánh số chẵn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====trang mặt sau=====
    =====trang mặt sau=====
    -
    =====trang mặt sau (tờ giấy)=====
    +
    =====trang mặt sau (tờ giấy)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -os) 1 a the left-hand page of an open book. b theback of a printed leaf of paper or manuscript (opp. RECTO).=====
    =====(pl. -os) 1 a the left-hand page of an open book. b theback of a printed leaf of paper or manuscript (opp. RECTO).=====
    =====The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]=====
    =====The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´və:sou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều versos

    Trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn)
    (viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trang bên trái
    trang đánh số chẵn

    Kinh tế

    trang mặt sau
    trang mặt sau (tờ giấy)

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a the left-hand page of an open book. b theback of a printed leaf of paper or manuscript (opp. RECTO).
    The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X