• Revision as of 04:07, ngày 6 tháng 3 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌvɜrtəˈbreɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân đốt (thực vật)
    Sự phân đốt sống (động vật)
    (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc

    Oxford

    N.

    Division into vertebrae or similar segments.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X