• Revision as of 03:29, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by 222.252.12.121 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác phial

    Danh từ

    Lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
    to pour out vials of wrath
    trút giận; trả thù

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bọt ống thủy

    Oxford

    N.

    A small (usu. cylindrical glass) vessel esp. for holdingliquid medicines.
    Vialful n. (pl. -fuls). [ME, var. offiole etc.: see PHIAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X