• (đổi hướng từ Vials)
    /´vaiəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác phial

    Danh từ

    Lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
    to pour out vials of wrath
    trút giận; trả thù

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bình, lọ nhỏ, bọt không khí

    Bình, lọ nhỏ, bọt không khí

    Xây dựng

    bọt ống thủy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X