• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'vaikiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'vaikiɳ</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::bọn cướp biển Vaikinh
    ::bọn cướp biển Vaikinh
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N. any of the Scandinavian seafaring pirates andtraders who raided and settled in parts of NW Europe in the8th-11th c.=====
    =====N. any of the Scandinavian seafaring pirates andtraders who raided and settled in parts of NW Europe in the8th-11th c.=====

    01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'vaikiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Viking) binh lính và cướp biển người Xcăngđinavi đến định cư ở một vài vùng Bắc và Tây Âu, kể cả nước Anh, từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10)
    Viking raiders
    bọn cướp biển Vaikinh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. any of the Scandinavian seafaring pirates andtraders who raided and settled in parts of NW Europe in the8th-11th c.
    Adj. of or relating to the Vikings or their time.[ON v¡kingr, perh. f. OE wicing f. wic camp]

    Tham khảo chung

    • viking : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X