• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:04, ngày 8 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ nhớ=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===== độ nhớt =====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[glutinousness]]
    :[[glutinousness]]

    Hiện nay

    /vi´siditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscosity

    'visk”snis
    danh từ
    Tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
    Tính dẻo, tính dính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ nhớt, tính nhớt

    Cơ - Điện tử

    độ nhớt, tính nhớt

    Kỹ thuật chung

    độ nhớt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X