• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====độ nhớt, tính nhớt=====
    =====độ nhớt, tính nhớt=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====độ nhớ=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    =====độ nhớ=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[glutinousness]]

    04:25, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /vi´siditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscosity

    'visk”snis
    danh từ
    Tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
    Tính dẻo, tính dính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ nhớt, tính nhớt

    Cơ - Điện tử

    độ nhớt, tính nhớt

    Kỹ thuật chung

    =====độ nhớ=====

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X