• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đường trôn ốc=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Volution.jpg|200px|đường trôn ốc]]
    [[Image:Volution.jpg|200px|đường trôn ốc]]
    Dòng 33: Dòng 36:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=volution volution] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=volution volution] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /və´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường trôn ốc
    (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường trôn ốc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường trôn ốc

    Kỹ thuật chung

    đường trơn ốc
    đường xoắn ốc

    Oxford

    N.
    A rolling motion.
    A spiral turn.
    A whorl of a spiralshell.
    Anat. a convolution. [as VOLUTE, after REVOLUTIONetc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X