• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường trôn ốc===== =====(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">və´lu:ʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)=====
    =====(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đường trơn ốc=====
    =====đường trơn ốc=====
    -
    =====đường xoắn ốc=====
    +
    =====đường xoắn ốc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A rolling motion.=====
    =====A rolling motion.=====

    02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /və´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường trôn ốc
    (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường trơn ốc
    đường xoắn ốc

    Oxford

    N.
    A rolling motion.
    A spiral turn.
    A whorl of a spiralshell.
    Anat. a convolution. [as VOLUTE, after REVOLUTIONetc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X