• Revision as of 02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /və´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường trôn ốc
    (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường trơn ốc
    đường xoắn ốc

    Oxford

    N.
    A rolling motion.
    A spiral turn.
    A whorl of a spiralshell.
    Anat. a convolution. [as VOLUTE, after REVOLUTIONetc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X