• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´wæki</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´wæki</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::một diễn viên hài lập dị
    ::một diễn viên hài lập dị
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====(also whacky) sl.=====
    =====(also whacky) sl.=====

    02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´wæki/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người)
    a wacky comedian
    một diễn viên hài lập dị

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    (also whacky) sl.
    Adj. (-ier, -iest) crazy.
    N.(pl. -ies) a crazy person.
    Wackily adv. wackiness n.[orig. dial., = left-handed, f. WHACK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X