• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dân phòng===== =====Hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..)===...)
    So với sau →

    11:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân phòng
    Hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..)
    the warden of a park
    người quản lý công viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cai ngục
    Người coi nơi cấm săn bắn (như) game warden
    Người gác, người có trách nhiệm trông nom; người giám sát
    a game warden
    người giám sát cuộc đấu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cung trưởng

    Oxford

    N.

    (usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).
    A Brit. a president or governor of acollege, school, hospital, youth hostel, etc. b esp. US aprison governor.
    Wardenship n. [ME f. AF & ONF wardein var.of OF g(u)arden GUARDIAN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X