• /pa:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vườn hoa, công viên
    Vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn)
    Khu vườn (khu đất lớn để công chúng giải trí)
    a national park
    khu vườn quốc gia
    a safari park
    vườn thú ngoài trời
    an amusement park
    khu công viên vui chơi
    Bãi (đậu xe, để pháo...)
    Sân thể thao

    Ngoại động từ

    Khoanh vùng thành công viên
    (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
    Đỗ (xe...) ở bãi
    ( + oneself) ngồi xuống
    Để lại ( ai/cái gì) tại một nơi trong một thời gian
    park your luggage here while you buy a ticket
    hãy để hành lý ở đây, trong lúc anh đi mua vé

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thung lũng núi cao

    Xây dựng

    đoàn xe
    sân đỗ xe
    sân sửa chữa

    Điện

    đỗ tại bãi

    Kỹ thuật chung

    khu
    đỗ
    đỗ lại
    dừng
    bãi đất
    bãi đỗ xe
    quảng trường
    vườn hoa
    industrial park
    vườn hoa khu công nghiệp

    Kinh tế

    công viên
    national park
    công viên quốc gia
    National Park Service
    sở công viên quốc gia
    science park
    công viên khoa học
    theme park
    công viên vui chơi-giải trí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    back out , depart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X