• /'wɔ:dn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân phòng
    Hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..)
    the warden of a park
    người quản lý công viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cai ngục
    Người coi nơi cấm săn bắn (như) game warden
    Người gác, người có trách nhiệm trông nom; người giám sát
    a game warden
    người giám sát cuộc đấu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cung trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X