-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , bodyguard , caretaker , curator , custodian , deacon , dogcatcher , gamekeeper , governor , guard , guardian , jailer/jailor , janitor , keeper , officer , overseer , prison head , ranger , skipper , superintendent , watchdog , watchkeeper , turnkey , church warden , constable , jailer , jailor , official , sentry , supervisor , warder , watchman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ