• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tủ quần áo===== =====Toàn bộ quần áo của một người===== ::they buy a new winter wardrobe ::h...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:droub</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:35, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ:droub/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ quần áo
    Toàn bộ quần áo của một người
    they buy a new winter wardrobe
    họ mua một đống quần áo mới mùa đông
    Kho quần áo của diễn viên ở một nhà hát

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tủ (đựng quần áo)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (collection or stock of) clothing or clothes or attire orapparel: At the time, my entire wardrobe consisted of a pair ofjeans, a shirt, and a dinner suit. 2 clothes-press, closet,clothes-cupboard: In her wardrobe they found more than threethousand pairs of shoes.

    Oxford

    N.

    A large movable or built-in cupboard with rails, shelves,hooks, etc., for storing clothes.
    A person's entire stock ofclothes.
    The costume department or costumes of a theatre, afilm company, etc.
    A department of a royal household incharge of clothing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X