• /'wɔ:droub/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ quần áo
    Toàn bộ quần áo của một người
    they buy a new winter wardrobe
    họ mua một đống quần áo mới mùa đông
    Kho quần áo của diễn viên ở một nhà hát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tủ (đựng quần áo)

    Kỹ thuật chung

    tủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X