• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">[¸wɔrən´ti:]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">[¸wɔrən´ti:]</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm=====
    =====Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====người được bảo chứng=====
    =====người được bảo chứng=====
    =====người được bảo đảm=====
    =====người được bảo đảm=====
    -
    =====người được bảo hành=====
    +
    =====người được bảo hành=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person to whom a warranty is given.=====
    =====A person to whom a warranty is given.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /[¸wɔrən´ti:]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người được bảo chứng
    người được bảo đảm
    người được bảo hành

    Oxford

    N.
    A person to whom a warranty is given.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X