• Revision as of 02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[¸wɔrən´ti:]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người được bảo chứng
    người được bảo đảm
    người được bảo hành

    Oxford

    N.
    A person to whom a warranty is given.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X