• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔ:riη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔ:riη</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
    ::các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Rival, antagonistic.=====
    =====Rival, antagonistic.=====

    02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔ:riη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang đánh nhau; đang có chiến tranh
    Mâu thuẩn; xung khắc
    warring passions
    những đam mê giằng xé con người
    warring elements
    các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Rival, antagonistic.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X