-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'wɔʃi</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wɔ∫i</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔ∫i</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: ::sự khuyến khích không hăng hái::sự khuyến khích không hăng hái- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(washier, washiest) 1 (of liquid food) too watery or weak;insipid.==========(washier, washiest) 1 (of liquid food) too watery or weak;insipid.=====02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
- a washy style
- văn nhạt nhẽo
- washy encouragement
- sự khuyến khích không hăng hái
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ