• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'westiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'westiɳ</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::mối lo lắng mòn mỏi
    ::mối lo lắng mòn mỏi
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)=====
    =====sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)=====

    02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'westiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tàn phá, sự phá hoại
    Sự hao mòn dần

    Tính từ

    Tàn phá, phá hoại
    a wasting storm
    một trận bão tàn phá
    Làm hao mòn dần
    a wasting disease
    một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
    a wasting care
    mối lo lắng mòn mỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X