• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    (sua nghia)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, viết tắt là .Wed hoặc .Weds===
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====viết tắt là .Wed hoặc .Weds=====
    =====Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư=====
    =====Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư=====
    Dòng 31: Dòng 32:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     

    02:55, ngày 12 tháng 12 năm 2008

    /´wensdei/

    Thông dụng

    Danh từ

    viết tắt là .Wed hoặc .Weds
    Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ tư
    black Wednesday
    ngày thứ tư đen tối

    Oxford

    N. & adv.
    N. the fourth day of the week, following Tuesday.
    Adv. colloq.
    On Wednesday.
    (Wednesdays) on Wednesdays;each Wednesday. [ME wednesdei, OE wodnesd‘g day of (the god)Odin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X