• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (13:03, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´wensdei</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´wensdei</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Viết tắt là .Wed hoặc .Weds=====
    =====Viết tắt là .Wed hoặc .Weds=====
    - 
    - 
    =====Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư=====
    =====Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====ngày thứ tư=====
    =====ngày thứ tư=====
    ::[[black]] [[Wednesday]]
    ::[[black]] [[Wednesday]]
    ::ngày thứ tư đen tối
    ::ngày thứ tư đen tối
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adv.=====
     
    -
    =====N. the fourth day of the week, following Tuesday.=====
     
    - 
    -
    =====Adv. colloq.=====
     
    - 
    -
    =====On Wednesday.=====
     
    - 
    -
    =====(Wednesdays) on Wednesdays;each Wednesday. [ME wednesdei, OE wodnesd‘g day of (the god)Odin]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wednesday wednesday] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wednesday wednesday] : Chlorine Online
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +

    Hiện nay

    /´wensdei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viết tắt là .Wed hoặc .Weds
    Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ tư
    black Wednesday
    ngày thứ tư đen tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X