• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua nghia)
    (sua)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====viết tắt là .Wed hoặc .Weds=====
    +
    =====Viết tắt là .Wed hoặc .Weds=====
     +
     
    =====Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư=====
    =====Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư=====

    02:49, ngày 12 tháng 12 năm 2008

    /´wensdei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viết tắt là .Wed hoặc .Weds
    Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ tư
    black Wednesday
    ngày thứ tư đen tối

    Oxford

    N. & adv.
    N. the fourth day of the week, following Tuesday.
    Adv. colloq.
    On Wednesday.
    (Wednesdays) on Wednesdays;each Wednesday. [ME wednesdei, OE wodnesd‘g day of (the god)Odin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X