• Revision as of 02:55, ngày 12 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´wensdei/

    Thông dụng

    Danh từ

    viết tắt là .Wed hoặc .Weds
    Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ tư
    black Wednesday
    ngày thứ tư đen tối

    Oxford

    N. & adv.
    N. the fourth day of the week, following Tuesday.
    Adv. colloq.
    On Wednesday.
    (Wednesdays) on Wednesdays;each Wednesday. [ME wednesdei, OE wodnesd‘g day of (the god)Odin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X