• Revision as of 21:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Wed hoặc .Weds

    Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày thứ tư
    black Wednesday
    ngày thứ tư đen tối

    Oxford

    N. & adv.

    N. the fourth day of the week, following Tuesday.
    Adv. colloq.
    On Wednesday.
    (Wednesdays) on Wednesdays;each Wednesday. [ME wednesdei, OE wodnesd‘g day of (the god)Odin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X