• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wi:l¸bærou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow=====
    =====Xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đẩy tay=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====đẩy tay=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A small cart with one wheel and two shafts for carryinggarden loads etc.=====
    =====A small cart with one wheel and two shafts for carryinggarden loads etc.=====

    02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´wi:l¸bærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đẩy tay

    Oxford

    N.
    A small cart with one wheel and two shafts for carryinggarden loads etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X