• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wigl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[wiggling]]
    *Ving: [[wiggling]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự lay động=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lay động=====
    -
    =====sự lắc=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====sự lắc=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====V. & n.=====
    -
     
    +
    =====Colloq.=====
    =====Colloq.=====

    03:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

    Động từ

    (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    to wiggle one's toes
    ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle!
    đứng yên, không được ngọ nguậy!

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lay động

    Kỹ thuật chung

    sự lắc

    Oxford

    V. & n.
    Colloq.
    V.intr. & tr. move or cause to move quicklyfrom side to side etc.
    N. an act of wiggling.
    Wiggler n.[ME f. MLG & MDu. wiggelen: cf. WAG(1), WAGGLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X