• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .withstood=== =====Giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại===== ::[[to...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[to]] [[withstand]] [[hard]] [[wear]]
    ::[[to]] [[withstand]] [[hard]] [[wear]]
    ::chịu được mòn
    ::chịu được mòn
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[withstood]]
     +
    * PP : [[withstood]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:44, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .withstood

    Giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại
    to withstand a siege
    chống lại một cuộc bao vây
    to withstand hard wear
    chịu được mòn

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Resist, oppose, stand (up to), face, defy, confront, combat,grapple with, fight (against), cope with, hold out against,weather, suffer, survive, tolerate, take, bear, last through,endure, brave, Colloq Brit stick: Can Brian withstand thepressure of his new job? Our small force withstood the attackfor days.

    Oxford

    V.

    (past and past part. -stood) 1 tr. oppose, resist, hold outagainst (a person, force, etc.).
    Intr. make opposition; offerresistance.
    Withstander n. [OE withstandan f. with- against(as WITH) + STAND]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X