• /si:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao vây, sự vây hãm
    to stand a long siege
    chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
    a siege of illness
    thời kỳ ốm đau lâu dài
    to lay siege to something
    bao vây, vây hãm (một thành phố..)

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X