• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´witə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    *Ving: [[wittering]]
    *Ving: [[wittering]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====(often foll. by on) colloq. speak tediously on trivialmatters. [20th c.: prob. imit.]=====
    =====(often foll. by on) colloq. speak tediously on trivialmatters. [20th c.: prob. imit.]=====

    03:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´witə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (often foll. by on) colloq. speak tediously on trivialmatters. [20th c.: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • witter : National Weather Service
    • witter : Corporateinformation
    • witter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X