• Revision as of 04:16, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /wu:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai)
    to woo the voters
    tranh thủ sự ủng hộ của cử tri
    Theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được
    to woo fame
    theo đuổi danh vọng
    Tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người phụ nữ)
    (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
    Nài nỉ, tán tỉnh
    to woo someone to do something
    nài nỉ ai làm việc gì

    Nội động từ

    (văn học) đi cầu hôn

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (woos, wooed) 1 court; seek the hand or love of (awoman).
    Try to win (fame, fortune, etc.).
    Seek the favouror support of.
    Coax or importune.
    Wooable adj. wooer n.[OE wogian (intr.), awogian (tr.), of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • woo : Corporateinformation
    • woo : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X