• /wu:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai)
    to woo the voters
    tranh thủ sự ủng hộ của cử tri
    Theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được
    to woo fame
    theo đuổi danh vọng
    Tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người phụ nữ)
    (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
    Nài nỉ, tán tỉnh
    to woo someone to do something
    nài nỉ ai làm việc gì

    Nội động từ

    (văn học) đi cầu hôn

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X