• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    -
    :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[clich]]
    +
    :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[worn out]] , [[clich]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    16:51, ngày 17 tháng 12 năm 2009

    /´wɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .wear

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị hư hỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    beat , burned out , bushed , busted , worn out , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X